Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尽力而为
Pinyin: jìn lì ér wéi
Meanings: To try one's best to do something., Cố gắng hết sức để làm một việc gì đó., 尽全部用出。用全部的力量去做。[出处]《孟子·梁惠王上》“以若所为求若所欲,尽心力而为之,后必有灾。”[例]但我看得目下决难挽回,丞相可去~。——清·吴趼人《痛史》第八回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺀, 尺, 丿, 𠃌, 一, 为
Chinese meaning: 尽全部用出。用全部的力量去做。[出处]《孟子·梁惠王上》“以若所为求若所欲,尽心力而为之,后必有灾。”[例]但我看得目下决难挽回,丞相可去~。——清·吴趼人《痛史》第八回。
Grammar: Thường được dùng như một cụm động từ trong câu, đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
Example: 我会尽力而为完成这个任务。
Example pinyin: wǒ huì jìn lì ér wéi wán chéng zhè ge rèn wu 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành nhiệm vụ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng hết sức để làm một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To try one's best to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尽全部用出。用全部的力量去做。[出处]《孟子·梁惠王上》“以若所为求若所欲,尽心力而为之,后必有灾。”[例]但我看得目下决难挽回,丞相可去~。——清·吴趼人《痛史》第八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế