Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尺子

Pinyin: chǐ zi

Meanings: Ruler (a tool used to measure length)., Thước đo (dụng cụ để đo độ dài)., ①导引钢笔或铅笔画线条或量尺寸的木尺或金属尺。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 尺, 子

Chinese meaning: ①导引钢笔或铅笔画线条或量尺寸的木尺或金属尺。

Grammar: Là danh từ thường, có thể đứng trước động từ trong câu để làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.

Example: 我需要一把尺子来量这个桌子的长度。

Example pinyin: wǒ xū yào yì bǎ chǐ zi lái liáng zhè ge zhuō zi de cháng dù 。

Tiếng Việt: Tôi cần một cây thước để đo chiều dài của cái bàn này.

尺子
chǐ zi
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thước đo (dụng cụ để đo độ dài).

Ruler (a tool used to measure length).

导引钢笔或铅笔画线条或量尺寸的木尺或金属尺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尺子 (chǐ zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung