Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尺壁寸阴
Pinyin: chǐ bì cùn yīn
Meanings: Biểu thị giá trị của thời gian, từng khoảnh khắc đều quý báu., Represents the value of time, every moment is precious., 阴日影,光阴;寸阴指极断的时间。日影移动一寸的时间价值比径尺的璧玉还要珍贵。极言时间可贵。[出处]《淮南子·原道训》“故圣人不贵尺之璧,而重寸之阴,时间得而易失也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 尺, 土, 辟, 寸, 月, 阝
Chinese meaning: 阴日影,光阴;寸阴指极断的时间。日影移动一寸的时间价值比径尺的璧玉还要珍贵。极言时间可贵。[出处]《淮南子·原道训》“故圣人不贵尺之璧,而重寸之阴,时间得而易失也。”
Grammar: Thành ngữ đặc trưng cấu trúc bốn âm tiết, thường dùng trong văn bản triết lý hoặc khuyến khích.
Example: 人生短暂,我们要珍惜尺壁寸阴。
Example pinyin: rén shēng duǎn zàn , wǒ men yào zhēn xī chǐ bì cùn yīn 。
Tiếng Việt: Cuộc đời ngắn ngủi, chúng ta phải trân trọng từng khoảnh khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu thị giá trị của thời gian, từng khoảnh khắc đều quý báu.
Nghĩa phụ
English
Represents the value of time, every moment is precious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阴日影,光阴;寸阴指极断的时间。日影移动一寸的时间价值比径尺的璧玉还要珍贵。极言时间可贵。[出处]《淮南子·原道训》“故圣人不贵尺之璧,而重寸之阴,时间得而易失也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế