Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尸体

Pinyin: shī tǐ

Meanings: Xác chết, thi thể, Corpse; dead body., ①人或动物死后的躯体。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 尸, 亻, 本

Chinese meaning: ①人或动物死后的躯体。

Grammar: Thường dùng trong văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống nghiêm trọng hoặc pháp lý.

Example: 发现了一具尸体。

Example pinyin: fā xiàn le yí jù shī tǐ 。

Tiếng Việt: Phát hiện một xác chết.

尸体
shī tǐ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xác chết, thi thể

Corpse; dead body.

人或动物死后的躯体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...