Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就近
Pinyin: jiù jìn
Meanings: Nearest, most convenient., Gần nhất, tiện lợi nhất, ①在附近(不上远处)。[例]就近上学。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 19
Radicals: 京, 尤, 斤, 辶
Chinese meaning: ①在附近(不上远处)。[例]就近上学。
Grammar: Thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ để chỉ khoảng cách gần.
Example: 为了方便,我们选择就近的餐厅用餐。
Example pinyin: wèi le fāng biàn , wǒ men xuǎn zé jiù jìn de cān tīng yòng cān 。
Tiếng Việt: Để thuận tiện, chúng tôi chọn nhà hàng gần nhất để ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần nhất, tiện lợi nhất
Nghĩa phụ
English
Nearest, most convenient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在附近(不上远处)。就近上学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!