Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就范

Pinyin: jiù fàn

Meanings: Chịu khuất phục, chịu thua, To submit, to yield., ①听从支配和控制。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 京, 尤, 氾, 艹

Chinese meaning: ①听从支配和控制。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh đấu tranh, chiến thắng đối thủ.

Example: 敌人终于就范了。

Example pinyin: dí rén zhōng yú jiù fàn le 。

Tiếng Việt: Kẻ thù cuối cùng đã chịu khuất phục.

就范
jiù fàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chịu khuất phục, chịu thua

To submit, to yield.

听从支配和控制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...