Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就算

Pinyin: jiù suàn

Meanings: Cho dù, ngay cả khi, Even if, even though., ①(连词)∶用在偏句开头,提出一种假设,表示姑且承认某种事实,正句常用“也”字表示转折,说出结论,相当于“即使”。[例]到那里去就算有困难,我也不退却。

HSK Level: 4

Part of speech: liên từ

Stroke count: 26

Radicals: 京, 尤, 竹

Chinese meaning: ①(连词)∶用在偏句开头,提出一种假设,表示姑且承认某种事实,正句常用“也”字表示转折,说出结论,相当于“即使”。[例]到那里去就算有困难,我也不退却。

Grammar: Liên từ, đứng đầu câu để diễn tả giả định hoặc nhượng bộ.

Example: 就算下雨,我们也要去爬山。

Example pinyin: jiù suàn xià yǔ , wǒ men yě yào qù pá shān 。

Tiếng Việt: Cho dù trời mưa, chúng ta vẫn sẽ đi leo núi.

就算
jiù suàn
4liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho dù, ngay cả khi

Even if, even though.

(连词)∶用在偏句开头,提出一种假设,表示姑且承认某种事实,正句常用“也”字表示转折,说出结论,相当于“即使”。到那里去就算有困难,我也不退却

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...