Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就汤下面

Pinyin: jiù tāng xià miàn

Meanings: To take advantage of favorable circumstances to achieve one's goal., Lợi dụng tình thế thuận lợi để đạt mục đích, 比喻顺势或趁机行事。[出处]《三宝太监西洋记通俗演义》第63回“只说是这畜牲怎幺这等作变,却不晓得是天师就汤下面,奉承他这一番。”[例]既然本性难移,那我们不能来个顺水推舟、~吗?——祖慰《被礁石划破的水流》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 京, 尤, 氵, 一, 卜, 丆, 囬

Chinese meaning: 比喻顺势或趁机行事。[出处]《三宝太监西洋记通俗演义》第63回“只说是这畜牲怎幺这等作变,却不晓得是天师就汤下面,奉承他这一番。”[例]既然本性难移,那我们不能来个顺水推舟、~吗?——祖慰《被礁石划破的水流》。

Grammar: Mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh khả năng nắm bắt cơ hội.

Example: 他善于就汤下面,总能找到机会成功。

Example pinyin: tā shàn yú jiù tāng xià miàn , zǒng néng zhǎo dào jī huì chéng gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi lợi dụng thời cơ, luôn tìm ra cách để thành công.

就汤下面
jiù tāng xià miàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi dụng tình thế thuận lợi để đạt mục đích

To take advantage of favorable circumstances to achieve one's goal.

比喻顺势或趁机行事。[出处]《三宝太监西洋记通俗演义》第63回“只说是这畜牲怎幺这等作变,却不晓得是天师就汤下面,奉承他这一番。”[例]既然本性难移,那我们不能来个顺水推舟、~吗?——祖慰《被礁石划破的水流》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

就汤下面 (jiù tāng xià miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung