Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就棍打腿

Pinyin: jiù gùn dǎ tuǐ

Meanings: To take advantage of a pretext to harm others., Lấy lý do để làm tổn thương người khác, 比喻乘便或顺势行事。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 京, 尤, 昆, 木, 丁, 扌, 月, 退

Chinese meaning: 比喻乘便或顺势行事。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, chỉ việc lợi dụng tình huống để gây hại.

Example: 你不要就棍打腿,故意找茬。

Example pinyin: nǐ bú yào jiù gùn dǎ tuǐ , gù yì zhǎo chá 。

Tiếng Việt: Cậu đừng lấy cớ gây sự.

就棍打腿
jiù gùn dǎ tuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy lý do để làm tổn thương người khác

To take advantage of a pretext to harm others.

比喻乘便或顺势行事。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...