Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就枕

Pinyin: jiù zhěn

Meanings: Đi ngủ, To go to bed, to sleep., ①靠近而卧;睡觉。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 京, 尤, 冘, 木

Chinese meaning: ①靠近而卧;睡觉。

Grammar: Mang tính hình tượng, thường được sử dụng trong văn học cổ điển.

Example: 夜深了,他终于就枕。

Example pinyin: yè shēn le , tā zhōng yú jiù zhěn 。

Tiếng Việt: Đêm đã khuya, cuối cùng anh ấy cũng đi ngủ.

就枕
jiù zhěn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi ngủ

To go to bed, to sleep.

靠近而卧;睡觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

就枕 (jiù zhěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung