Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就木
Pinyin: jiù mù
Meanings: To pass away, to die (a polite way of saying it)., Chết, qua đời (cách nói lịch sự), ①入殓;垂危。[例]我二十五年矣,又如是而嫁则就木焉。——《左传·僖公二十三年》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 京, 尤, 木
Chinese meaning: ①入殓;垂危。[例]我二十五年矣,又如是而嫁则就木焉。——《左传·僖公二十三年》。
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc lời nói trang trọng để chỉ việc ai đó chết.
Example: 他年事已高,不久木。
Example pinyin: tā nián shì yǐ gāo , bù jiǔ mù 。
Tiếng Việt: Ông ấy tuổi đã cao, không bao lâu sẽ qua đời.

📷 Phong cảnh núi Takao-Winter, Tokyo, Nhật Bản (tháng 12-2021)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết, qua đời (cách nói lịch sự)
Nghĩa phụ
English
To pass away, to die (a polite way of saying it).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
入殓;垂危。我二十五年矣,又如是而嫁则就木焉。——《左传·僖公二十三年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
