Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就是说
Pinyin: jiù shì shuō
Meanings: In other words, that is to say (used for clarification)., Có nghĩa là, tức là (dùng để giải thích rõ hơn).
HSK Level: hsk 6
Part of speech: other
Stroke count: 30
Radicals: 京, 尤, 日, 𤴓, 兑, 讠
Grammar: Cụm từ ba âm tiết, thường xuất hiện ở giữa câu để làm rõ ý nghĩa thêm cho nội dung trước đó.
Example: 他很忙,就是说没时间休息。
Example pinyin: tā hěn máng , jiù shì shuō méi shí jiān xiū xi 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất bận, có nghĩa là không có thời gian nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có nghĩa là, tức là (dùng để giải thích rõ hơn).
Nghĩa phụ
English
In other words, that is to say (used for clarification).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế