Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就教
Pinyin: jiù jiào
Meanings: To seek advice or teaching from someone., Xin chỉ giáo, nhờ người khác dạy bảo., ①向对方求教;向人请教。[例]肯请就教。[例]能有机会向各位就教,我很高兴。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 京, 尤, 孝, 攵
Chinese meaning: ①向对方求教;向人请教。[例]肯请就教。[例]能有机会向各位就教,我很高兴。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sự, có thể đi kèm với đối tượng là người được yêu cầu chỉ dạy.
Example: 他虚心向老师就教。
Example pinyin: tā xū xīn xiàng lǎo shī jiù jiào 。
Tiếng Việt: Anh ấy khiêm tốn xin thầy cô chỉ giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin chỉ giáo, nhờ người khác dạy bảo.
Nghĩa phụ
English
To seek advice or teaching from someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向对方求教;向人请教。肯请就教。能有机会向各位就教,我很高兴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!