Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就就

Pinyin: jiù jiù

Meanings: Expresses temporary agreement or acceptance., Biểu thị sự đồng ý hoặc chấp nhận một cách tạm thời., ①完好;好好。[例]算计得就就的。

HSK Level: 4

Part of speech: other

Stroke count: 24

Radicals: 京, 尤

Chinese meaning: ①完好;好好。[例]算计得就就的。

Grammar: Từ lóng, ít phổ biến trong văn viết, thường dùng trong giao tiếp đời thường.

Example: 如果实在不行的话,那就就就吧。

Example pinyin: rú guǒ shí zài bù xíng de huà , nà jiù jiù jiù ba 。

Tiếng Việt: Nếu thực sự không được thì thôi cứ tạm đồng ý vậy.

就就
jiù jiù
4

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu thị sự đồng ý hoặc chấp nhận một cách tạm thời.

Expresses temporary agreement or acceptance.

完好;好好。算计得就就的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

就就 (jiù jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung