Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 就地
Pinyin: jiù dì
Meanings: Tại chỗ, ngay tại nơi đang đứng hoặc đang có mặt., On the spot, right where one is., ①顺便。[例]下班路上就便发了信。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 京, 尤, 也, 土
Chinese meaning: ①顺便。[例]下班路上就便发了信。
Example: 我们决定就地休息一下。
Example pinyin: wǒ men jué dìng jiù dì xiū xi yí xià 。
Tiếng Việt: Chúng tôi quyết định nghỉ ngơi ngay tại chỗ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tại chỗ, ngay tại nơi đang đứng hoặc đang có mặt.
Nghĩa phụ
English
On the spot, right where one is.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
顺便。下班路上就便发了信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!