Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 就合

Pinyin: jiù hé

Meanings: To assemble or put together (usually referring to materials or parts)., Ghép, kết hợp lại với nhau (thường nói về vật liệu hoặc các bộ phận)., ①[方言]无原则性,凑合别人;迁就。*②蜷曲;不伸展。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 京, 尤, 亼, 口

Chinese meaning: ①[方言]无原则性,凑合别人;迁就。*②蜷曲;不伸展。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh chế tạo, lắp ráp hoặc ghép nối vật lý.

Example: 这几块木板刚好可以就合起来做成一个桌子。

Example pinyin: zhè jǐ kuài mù bǎn gāng hǎo kě yǐ jiù hé qǐ lái zuò chéng yí gè zhuō zi 。

Tiếng Việt: Mấy tấm gỗ này vừa đủ ghép lại để làm thành một cái bàn.

就合
jiù hé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghép, kết hợp lại với nhau (thường nói về vật liệu hoặc các bộ phận).

To assemble or put together (usually referring to materials or parts).

[方言]无原则性,凑合别人;迁就

蜷曲;不伸展

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

就合 (jiù hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung