Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiù

Meanings: Liền, ngay lập tức; đã hoàn thành/xảy ra, Immediately, right away; already completed/occurred., ①表示假设或让步关系,相当于“假如”、“即使”。[合]就让(即使;就算)。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: phó từ

Stroke count: 12

Radicals: 京, 尤

Chinese meaning: ①表示假设或让步关系,相当于“假如”、“即使”。[合]就让(即使;就算)。

Hán Việt reading: tựu

Grammar: Phó từ nhấn mạnh thời gian hoặc trạng thái nhanh chóng. Giới từ chỉ sự tương đồng/vị trí gần.

Example: 我马上就来。

Example pinyin: wǒ mǎ shàng jiù lái 。

Tiếng Việt: Tôi sẽ đến ngay lập tức.

jiù
HSK 1phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liền, ngay lập tức; đã hoàn thành/xảy ra

tựu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Immediately, right away; already completed/occurred.

表示假设或让步关系,相当于“假如”、“即使”。就让(即使;就算)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

就 (jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung