Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尝新

Pinyin: cháng xīn

Meanings: Thử cái mới, trải nghiệm điều mới lạ., Try something new, experience novelty., 中馈古时指妇女在家中主持饮食等事,引伸指妻室;虚空。指没有妻子。[出处]《周易·家人》“无攸遂,在中馈。”[例]他是上年八八断弦,目下~。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十八回。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 云, 龸, 亲, 斤

Chinese meaning: 中馈古时指妇女在家中主持饮食等事,引伸指妻室;虚空。指没有妻子。[出处]《周易·家人》“无攸遂,在中馈。”[例]他是上年八八断弦,目下~。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十八回。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng mới.

Example: 他喜欢尝新。

Example pinyin: tā xǐ huan cháng xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích thử cái mới.

尝新
cháng xīn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thử cái mới, trải nghiệm điều mới lạ.

Try something new, experience novelty.

中馈古时指妇女在家中主持饮食等事,引伸指妻室;虚空。指没有妻子。[出处]《周易·家人》“无攸遂,在中馈。”[例]他是上年八八断弦,目下~。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十八回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尝新 (cháng xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung