Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尚武
Pinyin: shàng wǔ
Meanings: Sùng bái võ thuật, đề cao tinh thần thượng võ., Admire martial arts, uphold the spirit of chivalry., ①崇尚军事和武术。[例]以雅以南。——《诗·小雅·钟鼓》。笺:“周乐尚武,故谓万舞为雅。”[例]尚武精神。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺌, 冋, 一, 弋, 止
Chinese meaning: ①崇尚军事和武术。[例]以雅以南。——《诗·小雅·钟鼓》。笺:“周乐尚武,故谓万舞为雅。”[例]尚武精神。
Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.
Example: 这个民族尚武。
Example pinyin: zhè ge mín zú shàng wǔ 。
Tiếng Việt: Dân tộc này sùng bái võ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sùng bái võ thuật, đề cao tinh thần thượng võ.
Nghĩa phụ
English
Admire martial arts, uphold the spirit of chivalry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“周乐尚武,故谓万舞为雅。”尚武精神
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!