Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尚方宝剑

Pinyin: shàng fāng bǎo jiàn

Meanings: A precious sword granted by the emperor, symbolizing supreme power., Kiếm quý do Hoàng đế ban tặng, biểu tượng cho quyền lực tối cao., ①上方宝剑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: ⺌, 冋, 丿, 亠, 𠃌, 宀, 玉, 佥, 刂

Chinese meaning: ①上方宝剑。

Grammar: Danh từ cố định thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử hoặc ám chỉ quyền lực to lớn.

Example: 他得到了尚方宝剑。

Example pinyin: tā dé dào le shàng fāng bǎo jiàn 。

Tiếng Việt: Ông ta đã nhận được kiếm quý từ Hoàng đế.

尚方宝剑
shàng fāng bǎo jiàn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiếm quý do Hoàng đế ban tặng, biểu tượng cho quyền lực tối cao.

A precious sword granted by the emperor, symbolizing supreme power.

上方宝剑

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尚方宝剑 (shàng fāng bǎo jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung