Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尚好
Pinyin: shàng hǎo
Meanings: Good, fairly good; used to express a moderate level of goodness., Tốt, khá tốt; dùng để diễn đạt mức độ tốt vừa phải., ①稍高于一般的;过得去的。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: ⺌, 冋, 女, 子
Chinese meaning: ①稍高于一般的;过得去的。
Grammar: Được sử dụng như một tính từ mô tả mức độ. Thường đứng sau chủ ngữ và trước vị ngữ.
Example: 他的成绩尚好。
Example pinyin: tā de chéng jì shàng hǎo 。
Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy khá tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tốt, khá tốt; dùng để diễn đạt mức độ tốt vừa phải.
Nghĩa phụ
English
Good, fairly good; used to express a moderate level of goodness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稍高于一般的;过得去的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!