Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尚古

Pinyin: shàng gǔ

Meanings: Sùng bái cái cũ, tôn kính cái xưa; đặc biệt là trong văn hóa và nghệ thuật., Admiration for ancient times; especially in culture and art., ①好古。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: ⺌, 冋, 十, 口

Chinese meaning: ①好古。

Grammar: Được sử dụng như một động từ hoặc tính từ để diễn tả sự yêu thích hoặc đề cao những giá trị cổ xưa. Thường đi kèm với danh từ liên quan đến phong cách, nghệ thuật, hoặc triết lý.

Example: 他喜欢尚古风格的艺术品。

Example pinyin: tā xǐ huan shàng gǔ fēng gé de yì shù pǐn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích các tác phẩm nghệ thuật theo phong cách sùng cổ.

尚古
shàng gǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sùng bái cái cũ, tôn kính cái xưa; đặc biệt là trong văn hóa và nghệ thuật.

Admiration for ancient times; especially in culture and art.

好古

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...