Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尘
Pinyin: chén
Meanings: Dust; trivial matters in daily life., Bụi, bụi bặm; những điều tầm thường, nhỏ nhặt trong cuộc sống., ①飞扬的灰土:尘土。尘埃。尘垢。尘芥(尘土和小草,喻轻微的事物)。粉尘。烟尘。甚嚣尘上。望尘莫及。*②佛家、道家指人间:红尘。尘世。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 土, 小
Chinese meaning: ①飞扬的灰土:尘土。尘埃。尘垢。尘芥(尘土和小草,喻轻微的事物)。粉尘。烟尘。甚嚣尘上。望尘莫及。*②佛家、道家指人间:红尘。尘世。
Hán Việt reading: trần
Grammar: Có thể dùng thực tế (ví dụ: 灰尘 - bụi bẩn) hoặc ẩn dụ (ví dụ: 红尘 - thế giới trần tục).
Example: 桌面上满是灰尘。
Example pinyin: zhuō miàn shàng mǎn shì huī chén 。
Tiếng Việt: Trên mặt bàn đầy bụi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụi, bụi bặm; những điều tầm thường, nhỏ nhặt trong cuộc sống.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trần
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dust; trivial matters in daily life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尘土。尘埃。尘垢。尘芥(尘土和小草,喻轻微的事物)。粉尘。烟尘。甚嚣尘上。望尘莫及
红尘。尘世
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!