Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尘芥

Pinyin: chén jiè

Meanings: Trash, weeds; refers to small, insignificant things., Rác rưởi, cỏ dại; chỉ những thứ nhỏ nhặt, tầm thường không đáng kể., ①尘土和小草,喻指轻微不值得重视的东西,或指垃圾堆。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 土, 小, 介, 艹

Chinese meaning: ①尘土和小草,喻指轻微不值得重视的东西,或指垃圾堆。

Grammar: Thường được sử dụng như một danh từ trừu tượng để nói về sự tầm thường. Đôi khi có thể mang sắc thái tiêu cực.

Example: 这点小事不过是尘芥罢了。

Example pinyin: zhè diǎn xiǎo shì bú guò shì chén jiè bà le 。

Tiếng Việt: Chuyện nhỏ này chẳng qua chỉ là rác rưởi mà thôi.

尘芥
chén jiè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rác rưởi, cỏ dại; chỉ những thứ nhỏ nhặt, tầm thường không đáng kể.

Trash, weeds; refers to small, insignificant things.

尘土和小草,喻指轻微不值得重视的东西,或指垃圾堆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尘芥 (chén jiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung