Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尘肺
Pinyin: chén fèi
Meanings: Bệnh phổi do bụi; bệnh nghề nghiệp xảy ra khi con người hít phải nhiều bụi trong môi trường làm việc., Pneumoconiosis; occupational disease caused by inhaling large amounts of dust at work., ①一种肺的疾病,由习惯性吸入刺激性的矿物或金属的粒子所引起。亦称“工业病”,生产中产生的尘粉进入肺中,逐渐积累,使肺结疤,弹性减弱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 小, 巿, 月
Chinese meaning: ①一种肺的疾病,由习惯性吸入刺激性的矿物或金属的粒子所引起。亦称“工业病”,生产中产生的尘粉进入肺中,逐渐积累,使肺结疤,弹性减弱。
Grammar: Là danh từ chuyên ngành y tế, thường đứng sau động từ mô tả trạng thái sức khỏe như 患上 (bị mắc bệnh), 预防 (phòng ngừa)...
Example: 矿工容易患上尘肺病。
Example pinyin: kuàng gōng róng yì huàn shàng chén fèi bìng 。
Tiếng Việt: Công nhân mỏ dễ mắc bệnh phổi do bụi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh phổi do bụi; bệnh nghề nghiệp xảy ra khi con người hít phải nhiều bụi trong môi trường làm việc.
Nghĩa phụ
English
Pneumoconiosis; occupational disease caused by inhaling large amounts of dust at work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种肺的疾病,由习惯性吸入刺激性的矿物或金属的粒子所引起。亦称“工业病”,生产中产生的尘粉进入肺中,逐渐积累,使肺结疤,弹性减弱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!