Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尘网
Pinyin: chén wǎng
Meanings: Lưới bụi; ám chỉ thế gian đầy ô nhiễm và phiền não (thường xuất hiện trong văn học cổ)., Dusty net; a metaphor for the polluted and troublesome world (often found in classical literature)., ①人世。把人世看作束缚人的罗网。[例]误落尘网中,一去三十年。——晋·陶渊明《归园田居》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 土, 小, 㐅, 冂
Chinese meaning: ①人世。把人世看作束缚人的罗网。[例]误落尘网中,一去三十年。——晋·陶渊明《归园田居》。
Grammar: Được sử dụng như một cụm danh từ mang ý nghĩa ẩn dụ. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học cổ điển Trung Quốc.
Example: 脱离尘网,归隐山林。
Example pinyin: tuō lí chén wǎng , guī yǐn shān lín 。
Tiếng Việt: Thoát khỏi lưới bụi, trở về rừng núi sống ẩn dật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lưới bụi; ám chỉ thế gian đầy ô nhiễm và phiền não (thường xuất hiện trong văn học cổ).
Nghĩa phụ
English
Dusty net; a metaphor for the polluted and troublesome world (often found in classical literature).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人世。把人世看作束缚人的罗网。误落尘网中,一去三十年。——晋·陶渊明《归园田居》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!