Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尘滓
Pinyin: chén zǐ
Meanings: Bụi bẩn, cặn bã; những thứ không sạch sẽ hoặc không quan trọng., Dirt, filth; insignificant or worthless things., ①细小的尘灰渣滓。[例]她又不杂一些儿尘滓,宛然一块温润的碧玉。——朱自清《绿》。*②比喻世间烦琐的事务。[例]其余桎梏尘滓之中,颠仆名利之下者,岂可备言乎?——《颜氏家训·勉学》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 土, 小, 宰, 氵
Chinese meaning: ①细小的尘灰渣滓。[例]她又不杂一些儿尘滓,宛然一块温润的碧玉。——朱自清《绿》。*②比喻世间烦琐的事务。[例]其余桎梏尘滓之中,颠仆名利之下者,岂可备言乎?——《颜氏家训·勉学》。
Grammar: Thường được sử dụng như một danh từ để chỉ những thứ bẩn thỉu hoặc không đáng giá. Có thể dùng trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Example: 清除心灵的尘滓。
Example pinyin: qīng chú xīn líng de chén zǐ 。
Tiếng Việt: Loại bỏ bụi bẩn trong tâm hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụi bẩn, cặn bã; những thứ không sạch sẽ hoặc không quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Dirt, filth; insignificant or worthless things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细小的尘灰渣滓。她又不杂一些儿尘滓,宛然一块温润的碧玉。——朱自清《绿》
比喻世间烦琐的事务。其余桎梏尘滓之中,颠仆名利之下者,岂可备言乎?——《颜氏家训·勉学》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!