Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尖
Pinyin: jiān
Meanings: Nhọn, sắc (tính từ); đầu nhọn (danh từ)., Sharp, pointed (adjective); tip (noun)., ①锐利的末端或细小的部分:尖锐。尖刻(说话尖酸刻薄)。尖酸。打尖。尖端。*②感觉敏锐:眼尖。*③声音高而细:尖脆。尖嫩。*④出类拔萃的人或事物:技术尖子。*⑤秃背。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 6
Radicals: 大, 小
Chinese meaning: ①锐利的末端或细小的部分:尖锐。尖刻(说话尖酸刻薄)。尖酸。打尖。尖端。*②感觉敏锐:眼尖。*③声音高而细:尖脆。尖嫩。*④出类拔萃的人或事物:技术尖子。*⑤秃背。
Hán Việt reading: tiêm
Grammar: Có thể làm tính từ hoặc danh từ. Khi là tính từ, thường miêu tả đặc điểm của một vật thể. Khi là danh từ, ám chỉ phần đầu nhọn của một vật.
Example: 这把刀很尖。
Example pinyin: zhè bǎ dāo hěn jiān 。
Tiếng Việt: Con dao này rất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhọn, sắc (tính từ); đầu nhọn (danh từ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Sharp, pointed (adjective); tip (noun).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尖锐。尖刻(说话尖酸刻薄)。尖酸。打尖。尖端
眼尖
尖脆。尖嫩
技术尖子
秃背
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!