Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尖锐
Pinyin: jiān ruì
Meanings: Sharp, acute, clear and straightforward., Sắc bén, gay gắt, rõ ràng và thẳng thắn., ①物体的末端锋利。*②敏锐而深刻。[例]尖锐地指出。*③声音高而刺耳。[例]尖锐的汽笛声。*④对立激烈。[例]斗争很尖锐。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 大, 小, 兑, 钅
Chinese meaning: ①物体的末端锋利。*②敏锐而深刻。[例]尖锐地指出。*③声音高而刺耳。[例]尖锐的汽笛声。*④对立激烈。[例]斗争很尖锐。
Example: 他的问题非常尖锐。
Example pinyin: tā de wèn tí fēi cháng jiān ruì 。
Tiếng Việt: Câu hỏi của anh ấy rất sắc bén.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắc bén, gay gắt, rõ ràng và thẳng thắn.
Nghĩa phụ
English
Sharp, acute, clear and straightforward.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体的末端锋利
敏锐而深刻。尖锐地指出
声音高而刺耳。尖锐的汽笛声
对立激烈。斗争很尖锐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!