Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尖嘴薄舌
Pinyin: jiān zuǐ bó shé
Meanings: Miệng lanh lợi, lời lẽ sắc bén, hay gây chuyện thị phi., Sharp-tongued, clever-mouthed, prone to causing gossip or trouble., 形容说话尖酸刻薄。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第三回“你既要骗我酒吃,又斗我围棋,偏有这些尖嘴薄舌的话说。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 大, 小, 口, 觜, 溥, 艹, 千
Chinese meaning: 形容说话尖酸刻薄。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第三回“你既要骗我酒吃,又斗我围棋,偏有这些尖嘴薄舌的话说。”
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để chỉ người có lời lẽ sắc bén, dễ gây bất hòa.
Example: 她尖嘴薄舌,总爱挑拨是非。
Example pinyin: tā jiān zuǐ bó shé , zǒng ài tiǎo bō shì fēi 。
Tiếng Việt: Cô ấy miệng lanh lời sắc, luôn thích gây chuyện thị phi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng lanh lợi, lời lẽ sắc bén, hay gây chuyện thị phi.
Nghĩa phụ
English
Sharp-tongued, clever-mouthed, prone to causing gossip or trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容说话尖酸刻薄。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第三回“你既要骗我酒吃,又斗我围棋,偏有这些尖嘴薄舌的话说。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế