Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尖削
Pinyin: jiān xuē
Meanings: Nhọn hoắt và mỏng manh., Sharp and thin., ①尖得像刀削过一样。[例]尖削的面孔。[例]笔直尖削的山峰高耸云霄。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 大, 小, 刂, 肖
Chinese meaning: ①尖得像刀削过一样。[例]尖削的面孔。[例]笔直尖削的山峰高耸云霄。
Grammar: Dùng để miêu tả hình dáng nhọn và hẹp của đối tượng.
Example: 这座山峰看起来尖削陡峭。
Example pinyin: zhè zuò shān fēng kàn qǐ lái jiān xiāo dǒu qiào 。
Tiếng Việt: Đỉnh núi này trông nhọn hoắt và dốc đứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhọn hoắt và mỏng manh.
Nghĩa phụ
English
Sharp and thin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尖得像刀削过一样。尖削的面孔。笔直尖削的山峰高耸云霄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!