Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尖刻
Pinyin: jiān kè
Meanings: Khắc nghiệt, cay nghiệt, lời lẽ nặng nề., Harsh, acrimonious, severe words., ①说话尖酸,待人冷酷、苛求。[例]言语尖刻。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 大, 小, 亥, 刂
Chinese meaning: ①说话尖酸,待人冷酷、苛求。[例]言语尖刻。
Grammar: Dùng để miêu tả lời nói hoặc thái độ gây tổn thương.
Example: 他的批评非常尖刻。
Example pinyin: tā de pī píng fēi cháng jiān kè 。
Tiếng Việt: Lời phê bình của anh ấy rất cay nghiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khắc nghiệt, cay nghiệt, lời lẽ nặng nề.
Nghĩa phụ
English
Harsh, acrimonious, severe words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话尖酸,待人冷酷、苛求。言语尖刻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!