Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尔虞我诈

Pinyin: ěr yú wǒ zhà

Meanings: Lừa dối lẫn nhau, lừa lọc qua lại giữa các bên., Deceiving each other, mutual trickery., 尔你;虞、诈欺骗。表示彼此互相欺骗。[出处]《左传·宣公十五年》“我无尔诈,尔无我虞。”[例]国内,南方各会党首领之间,也是互相猜忌,勾心斗角,~,售价烦恼。——任光春《戊戌喋血记》第十七章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 小, 𠂊, 吴, 虍, 我, 乍, 讠

Chinese meaning: 尔你;虞、诈欺骗。表示彼此互相欺骗。[出处]《左传·宣公十五年》“我无尔诈,尔无我虞。”[例]国内,南方各会党首领之间,也是互相猜忌,勾心斗角,~,售价烦恼。——任光春《戊戌喋血记》第十七章。

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để miêu tả hành vi thiếu chân thành.

Example: 商场上常有尔虞我诈的现象。

Example pinyin: shāng chǎng shàng cháng yǒu ěr yú wǒ zhà de xiàn xiàng 。

Tiếng Việt: Trong kinh doanh thường có hiện tượng lừa lọc lẫn nhau.

尔虞我诈
ěr yú wǒ zhà
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lừa dối lẫn nhau, lừa lọc qua lại giữa các bên.

Deceiving each other, mutual trickery.

尔你;虞、诈欺骗。表示彼此互相欺骗。[出处]《左传·宣公十五年》“我无尔诈,尔无我虞。”[例]国内,南方各会党首领之间,也是互相猜忌,勾心斗角,~,售价烦恼。——任光春《戊戌喋血记》第十七章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尔虞我诈 (ěr yú wǒ zhà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung