Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尔尔
Pinyin: ěr ěr
Meanings: Bình thường, tầm thường, không có gì đặc biệt., Ordinary, mediocre, nothing special., ①表示应答的词,相当于“是是”。[例]媒人下床去,诺诺复尔尔。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②如此。[例]不过尔尔。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 小, 𠂊
Chinese meaning: ①表示应答的词,相当于“是是”。[例]媒人下床去,诺诺复尔尔。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②如此。[例]不过尔尔。
Grammar: Dùng để miêu tả một điều gì đó ở mức độ trung bình, không nổi bật.
Example: 他的成绩只是尔尔。
Example pinyin: tā de chéng jì zhǐ shì ěr ěr 。
Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy cũng chỉ bình thường thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình thường, tầm thường, không có gì đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Ordinary, mediocre, nothing special.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示应答的词,相当于“是是”。媒人下床去,诺诺复尔尔。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
如此。不过尔尔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!