Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尔后
Pinyin: ěr hòu
Meanings: Sau đó, về sau., Afterwards, subsequently., ①从此以后;今后。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 11
Radicals: 小, 𠂊, 口
Chinese meaning: ①从此以后;今后。
Grammar: Được sử dụng để chỉ thời gian sau một sự kiện nào đó, tương tự như 后来.
Example: 尔后的事情就顺其自然了。
Example pinyin: ěr hòu de shì qíng jiù shùn qí zì rán le 。
Tiếng Việt: Những việc sau đó thì cứ để tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau đó, về sau.
Nghĩa phụ
English
Afterwards, subsequently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从此以后;今后
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!