Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 少量

Pinyin: shǎo liàng

Meanings: A small amount; a little quantity., Một lượng nhỏ, số lượng ít.

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 小, 旦, 里

Grammar: Thường đứng trước danh từ để chỉ số lượng hạn chế.

Example: 只需要加入少量盐。

Example pinyin: zhī xū yào jiā rù shǎo liàng yán 。

Tiếng Việt: Chỉ cần thêm một ít muối.

少量 - shǎo liàng
少量
shǎo liàng

📷 Bản nhạc bảng nhạc cận cảnh: Moderato

少量
shǎo liàng
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lượng nhỏ, số lượng ít.

A small amount; a little quantity.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...