Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 少许

Pinyin: shǎo xǔ

Meanings: A small amount, a little bit., Một lượng nhỏ, chút ít., ①一点点;少量。[例]加少许糖。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丿, 小, 午, 讠

Chinese meaning: ①一点点;少量。[例]加少许糖。

Grammar: Dùng như danh từ hoặc tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.

Example: 只要少许盐就可以了。

Example pinyin: zhǐ yào shǎo xǔ yán jiù kě yǐ le 。

Tiếng Việt: Chỉ cần một chút muối là đủ.

少许
shǎo xǔ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lượng nhỏ, chút ít.

A small amount, a little bit.

一点点;少量。加少许糖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

少许 (shǎo xǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung