Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 少见

Pinyin: shǎo jiàn

Meanings: Hiếm thấy, ít gặp., Rarely seen; uncommon.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 丿, 小, 见

Grammar: Dùng miêu tả sự vật/sự việc không dễ dàng bắt gặp.

Example: 这种花在北方很少见。

Example pinyin: zhè zhǒng huā zài běi fāng hěn shǎo jiàn 。

Tiếng Việt: Loài hoa này ở phía Bắc rất hiếm thấy.

少见
shǎo jiàn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiếm thấy, ít gặp.

Rarely seen; uncommon.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...