Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 少见多怪
Pinyin: shǎo jiàn duō guài
Meanings: Hiếm thấy nên dễ cảm thấy lạ lẫm hoặc kỳ quặc., Rarely seen, so easily perceived as strange or odd., 见闻少的人遇到不常见的事物就觉得奇怪。[又]常用来嘲笑见识浅陋的人。[出处]《抱朴子·神仙》“夫所见少则所怪多,世之常也。”汉·牟融《牟子》少所见,多所怪,睹橐驼,谓马肿背。”[例]人家说~,你多见了还是那么多怪。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丿, 小, 见, 夕, 圣, 忄
Chinese meaning: 见闻少的人遇到不常见的事物就觉得奇怪。[又]常用来嘲笑见识浅陋的人。[出处]《抱朴子·神仙》“夫所见少则所怪多,世之常也。”汉·牟融《牟子》少所见,多所怪,睹橐驼,谓马肿背。”[例]人家说~,你多见了还是那么多怪。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十六回。
Grammar: Thành ngữ phê phán thái độ ngạc nhiên thái quá do thiếu kinh nghiệm.
Example: 他觉得什么都少见多怪。
Example pinyin: tā jué de shén me dōu shǎo jiàn duō guài 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy mọi thứ đều lạ lẫm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếm thấy nên dễ cảm thấy lạ lẫm hoặc kỳ quặc.
Nghĩa phụ
English
Rarely seen, so easily perceived as strange or odd.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见闻少的人遇到不常见的事物就觉得奇怪。[又]常用来嘲笑见识浅陋的人。[出处]《抱朴子·神仙》“夫所见少则所怪多,世之常也。”汉·牟融《牟子》少所见,多所怪,睹橐驼,谓马肿背。”[例]人家说~,你多见了还是那么多怪。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第八十六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế