Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 少有

Pinyin: shǎo yǒu

Meanings: Rare; seldom., Hiếm có, ít khi xảy ra.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 丿, 小, 月, 𠂇

Grammar: Biểu thị sự kiện hoặc phẩm chất đặc biệt, không phổ biến.

Example: 这样的人才少有。

Example pinyin: zhè yàng de rén cái shǎo yǒu 。

Tiếng Việt: Nhân tài như vậy thật hiếm có.

少有
shǎo yǒu
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiếm có, ít khi xảy ra.

Rare; seldom.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

少有 (shǎo yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung