Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 少时
Pinyin: shǎo shí
Meanings: Short period of time, a while, Thời gian ngắn, một lúc, ①过了不大一会儿;不多时。[例]少时风雨大作。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 小, 寸, 日
Chinese meaning: ①过了不大一会儿;不多时。[例]少时风雨大作。
Grammar: Dùng như cụm từ cố định, xuất hiện trong văn nói.
Example: 请稍等少时。
Example pinyin: qǐng shāo děng shǎo shí 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng đợi một lát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian ngắn, một lúc
Nghĩa phụ
English
Short period of time, a while
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过了不大一会儿;不多时。少时风雨大作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!