Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 少数

Pinyin: shǎo shù

Meanings: Minority; a small number., Thiểu số, số ít.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丿, 小, 娄, 攵

Grammar: Dùng để chỉ nhóm nhỏ so với tổng thể. Thường đi kèm với 人 (người) hoặc các danh từ khác.

Example: 只有少数人同意这个观点。

Example pinyin: zhǐ yǒu shǎo shù rén tóng yì zhè ge guān diǎn 。

Tiếng Việt: Chỉ có một số ít người đồng ý với quan điểm này.

少数
shǎo shù
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiểu số, số ít.

Minority; a small number.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

少数 (shǎo shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung