Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 少女

Pinyin: shào nǚ

Meanings: Cô gái trẻ, thường chỉ những cô gái vị thành niên hoặc mới lớn., Young girl, typically referring to teenage girls or those who have just grown up., ①未婚的年轻女子。[例]没有一个一心想当戏剧演员的少女曾这样走运。*②最年幼的女儿。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 丿, 小, 女

Chinese meaning: ①未婚的年轻女子。[例]没有一个一心想当戏剧演员的少女曾这样走运。*②最年幼的女儿。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả con người hoặc hình tượng nghệ thuật.

Example: 那位画家专门画少女的肖像。

Example pinyin: nà wèi huà jiā zhuān mén huà shào nǚ de xiào xiàng 。

Tiếng Việt: Họa sĩ đó chuyên vẽ chân dung các cô gái trẻ.

少女
shào nǚ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô gái trẻ, thường chỉ những cô gái vị thành niên hoặc mới lớn.

Young girl, typically referring to teenage girls or those who have just grown up.

未婚的年轻女子。没有一个一心想当戏剧演员的少女曾这样走运

最年幼的女儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...