Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 少儿

Pinyin: shào ér

Meanings: Trẻ em, thiếu nhi., Children; young people.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 丿, 小, 乚

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh liên quan đến giáo dục hoặc giải trí cho trẻ em.

Example: 这是为少儿准备的节目。

Example pinyin: zhè shì wèi shào ér zhǔn bèi de jié mù 。

Tiếng Việt: Đây là chương trình dành cho trẻ em.

少儿
shào ér
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trẻ em, thiếu nhi.

Children; young people.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

少儿 (shào ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung