Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 少不了
Pinyin: shǎo bu liǎo
Meanings: Indispensable; inevitable., Không thể thiếu, chắc chắn có.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 小, 一, 乛, 亅
Grammar: Dùng để nhấn mạnh điều gì đó cần thiết hoặc không thể tránh khỏi.
Example: 这件事少不了你帮忙。
Example pinyin: zhè jiàn shì shǎo bù liǎo nǐ bāng máng 。
Tiếng Việt: Việc này không thể thiếu sự giúp đỡ của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thể thiếu, chắc chắn có.
Nghĩa phụ
English
Indispensable; inevitable.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế