Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小轮

Pinyin: xiǎo lún

Meanings: Small wheel, Bánh xe nhỏ, ①小滚轮。*②特指炮车上坚固的小木轮或小铁轮。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 小, 仑, 车

Chinese meaning: ①小滚轮。*②特指炮车上坚固的小木轮或小铁轮。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận bánh xe có kích thước nhỏ, thường thấy ở xe đạp hoặc xe đẩy.

Example: 自行车的前轮是一个小轮。

Example pinyin: zì xíng chē de qián lún shì yí gè xiǎo lún 。

Tiếng Việt: Bánh trước của xe đạp là một bánh xe nhỏ.

小轮
xiǎo lún
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh xe nhỏ

Small wheel

小滚轮

特指炮车上坚固的小木轮或小铁轮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...