Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小车

Pinyin: xiǎo chē

Meanings: Small car, Xe nhỏ, xe hơi nhỏ, ①体积小的车子;手推车,手拉小车。[例]小轿车。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 小, 车

Chinese meaning: ①体积小的车子;手推车,手拉小车。[例]小轿车。

Grammar: Danh từ chỉ phương tiện giao thông cá nhân, kích thước nhỏ gọn, phù hợp với nhu cầu di chuyển hàng ngày.

Example: 他买了一辆新的小车。

Example pinyin: tā mǎi le yí liàng xīn de xiǎo chē 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi nhỏ mới.

小车
xiǎo chē
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe nhỏ, xe hơi nhỏ

Small car

体积小的车子;手推车,手拉小车。小轿车

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小车 (xiǎo chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung