Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小菜
Pinyin: xiǎo cài
Meanings: Side dish, light meal, Món ăn phụ, món ăn nhẹ, ①盛在小碟儿中的下酒饭的菜蔬,多为盐或酱腌制的。[例]在南方,“小菜”泛指蔬菜,包括加工的和未加工过的。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 小, 艹, 采
Chinese meaning: ①盛在小碟儿中的下酒饭的菜蔬,多为盐或酱腌制的。[例]在南方,“小菜”泛指蔬菜,包括加工的和未加工过的。
Grammar: Danh từ chỉ các món ăn nhẹ hoặc món phụ đi kèm với bữa chính.
Example: 这道小菜很好吃。
Example pinyin: zhè dào xiǎo cài hěn hǎo chī 。
Tiếng Việt: Món ăn phụ này rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Món ăn phụ, món ăn nhẹ
Nghĩa phụ
English
Side dish, light meal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盛在小碟儿中的下酒饭的菜蔬,多为盐或酱腌制的。在南方,“小菜”泛指蔬菜,包括加工的和未加工过的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!