Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小船
Pinyin: xiǎo chuán
Meanings: Small boat, Thuyền nhỏ, ①规模不大的船。*②极轻的船。[例]在浪峰上小心驾驶我们的小船。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 小, 口, 舟
Chinese meaning: ①规模不大的船。*②极轻的船。[例]在浪峰上小心驾驶我们的小船。
Grammar: Danh từ ghép, miêu tả một chiếc thuyền có kích thước nhỏ.
Example: 他们划着小船去湖中心。
Example pinyin: tā men huà zhe xiǎo chuán qù hú zhōng xīn 。
Tiếng Việt: Họ chèo thuyền nhỏ ra giữa hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuyền nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small boat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
规模不大的船
极轻的船。在浪峰上小心驾驶我们的小船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!