Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小腿

Pinyin: xiǎo tuǐ

Meanings: Bắp chân, cẳng chân, Calf (lower leg), ①膝盖和踝骨之间的部分——亦称“胫”。*②股或大腿与踝或跗骨之间的后肢部分。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 小, 月, 退

Chinese meaning: ①膝盖和踝骨之间的部分——亦称“胫”。*②股或大腿与踝或跗骨之间的后肢部分。

Grammar: Danh từ, chỉ phần chân từ đầu gối trở xuống.

Example: 他的小腿肌肉很发达。

Example pinyin: tā de xiǎo tuǐ jī ròu hěn fā dá 。

Tiếng Việt: Bắp chân của anh ấy rất săn chắc.

小腿
xiǎo tuǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắp chân, cẳng chân

Calf (lower leg)

膝盖和踝骨之间的部分——亦称“胫”

股或大腿与踝或跗骨之间的后肢部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小腿 (xiǎo tuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung